Có 2 kết quả:
祖国 zǔ guó ㄗㄨˇ ㄍㄨㄛˊ • 祖國 zǔ guó ㄗㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
motherland
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
motherland
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0